中文 Trung Quốc
不疾不徐
不疾不徐
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
không quá nhanh, cũng không quá chậm (thành ngữ)
不疾不徐 不疾不徐 phát âm tiếng Việt:
[bu4 ji2 bu4 xu2]
Giải thích tiếng Anh
neither too fast nor too slow (idiom)
不痛不癢 不痛不痒
不登大雅之堂 不登大雅之堂
不白之冤 不白之冤
不盡根 不尽根
不相上下 不相上下
不相容 不相容