中文 Trung Quốc
不相上下
不相上下
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bằng nhau phù hợp
thông tin về giống
不相上下 不相上下 phát âm tiếng Việt:
[bu4 xiang1 shang4 xia4]
Giải thích tiếng Anh
equally matched
about the same
不相容 不相容
不相容原理 不相容原理
不相干 不相干
不省人事 不省人事
不眠不休 不眠不休
不睦 不睦