中文 Trung Quốc
不由分說
不由分说
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cho phép không có lời giải thích
不由分說 不由分说 phát âm tiếng Việt:
[bu4 you2 fen1 shuo1]
Giải thích tiếng Anh
to allow no explanation
不由得 不由得
不由自主 不由自主
不畏 不畏
不畏強權 不畏强权
不當 不当
不當一回事 不当一回事