中文 Trung Quốc
不畏
不畏
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
unafraid
để coi re
不畏 不畏 phát âm tiếng Việt:
[bu4 wei4]
Giải thích tiếng Anh
unafraid
to defy
不畏強暴 不畏强暴
不畏強權 不畏强权
不當 不当
不當事 不当事
不當得利 不当得利
不當緊 不当紧