中文 Trung Quốc- 不甘於
- 不甘于
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- không muốn chấp nhận
- không phải nội dung với (một vai trò subservient, một kết quả tầm thường vv)
不甘於 不甘于 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- unwilling to accept
- not content with (a subservient role, a mediocre result etc)