中文 Trung Quốc
不特
不特
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
không chỉ
不特 不特 phát âm tiếng Việt:
[bu4 te4]
Giải thích tiếng Anh
not only
不獨 不独
不理 不理
不理不睬 不理不睬
不甘寂寞 不甘寂寞
不甘心 不甘心
不甘於 不甘于