中文 Trung Quốc
不為人知
不为人知
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
không biết bất cứ ai
bí mật
không rõ
不為人知 不为人知 phát âm tiếng Việt:
[bu4 wei2 ren2 zhi1]
Giải thích tiếng Anh
not known to anyone
secret
unknown
不為左右袒 不为左右袒
不為已甚 不为已甚
不為所動 不为所动
不無 不无
不無小補 不无小补
不然 不然