中文 Trung Quốc
不為左右袒
不为左右袒
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để duy trì trung lập trong một tranh cãi (thành ngữ)
不為左右袒 不为左右袒 phát âm tiếng Việt:
[bu4 wei4 zuo3 you4 tan3]
Giải thích tiếng Anh
to remain neutral in a quarrel (idiom)
不為已甚 不为已甚
不為所動 不为所动
不為酒困 不为酒困
不無小補 不无小补
不然 不然
不爭 不争