中文 Trung Quốc
不滿
不满
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bực bội
discontented
không hài lòng
不滿 不满 phát âm tiếng Việt:
[bu4 man3]
Giải thích tiếng Anh
resentful
discontented
dissatisfied
不滿意 不满意
不濟 不济
不為人知 不为人知
不為已甚 不为已甚
不為所動 不为所动
不為酒困 不为酒困