中文 Trung Quốc
不清楚
不清楚
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
không rõ ràng
không hiểu
hiện không rõ
不清楚 不清楚 phát âm tiếng Việt:
[bu4 qing1 chu5]
Giải thích tiếng Anh
unclear
not understood
currently unknown
不減當年 不减当年
不渝 不渝
不測 不测
不準確 不准确
不溶 不溶
不滿 不满