中文 Trung Quốc
  • 不清楚 繁體中文 tranditional chinese不清楚
  • 不清楚 简体中文 tranditional chinese不清楚
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • không rõ ràng
  • không hiểu
  • hiện không rõ
不清楚 不清楚 phát âm tiếng Việt:
  • [bu4 qing1 chu5]

Giải thích tiếng Anh
  • unclear
  • not understood
  • currently unknown