中文 Trung Quốc- 不治而癒
- 不治而愈
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- để khôi phục một cách tự nhiên (từ một căn bệnh)
- để có được tốt hơn mà không cần điều trị y tế
不治而癒 不治而愈 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- to recover spontaneously (from an illness)
- to get better without medical treatment