中文 Trung Quốc
不求人
不求人
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
backscratcher (được làm từ tre vv)
不求人 不求人 phát âm tiếng Việt:
[bu4 qiu2 ren2]
Giải thích tiếng Anh
backscratcher (made from bamboo etc)
不求收獲 不求收获
不求有功,但求無過 不求有功,但求无过
不求甚解 不求甚解
不治之症 不治之症
不治而癒 不治而愈
不沾鍋 不沾锅