中文 Trung Quốc
  • 不攻自破 繁體中文 tranditional chinese不攻自破
  • 不攻自破 简体中文 tranditional chinese不攻自破
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • (của một tin đồn vv) sụp đổ (trong ánh sáng của sự kiện vv)
  • để được tai
不攻自破 不攻自破 phát âm tiếng Việt:
  • [bu4 gong1 zi4 po4]

Giải thích tiếng Anh
  • (of a rumor etc) to collapse (in the light of facts etc)
  • to be discredited