中文 Trung Quốc
  • 不敢自專 繁體中文 tranditional chinese不敢自專
  • 不敢自专 简体中文 tranditional chinese不敢自专
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • không dám hành động cho chính mình (thành ngữ)
不敢自專 不敢自专 phát âm tiếng Việt:
  • [bu4 gan3 zi4 zhuan1]

Giải thích tiếng Anh
  • not daring to act for oneself (idiom)