中文 Trung Quốc
  • 不寒而慄 繁體中文 tranditional chinese不寒而慄
  • 不寒而栗 简体中文 tranditional chinese不寒而栗
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • shiver tất cả mặc dù không lạnh
  • tremble với nỗi sợ hãi
  • rùng mình
不寒而慄 不寒而栗 phát âm tiếng Việt:
  • [bu4 han2 er2 li4]

Giải thích tiếng Anh
  • shiver all over though not cold
  • tremble with fear
  • shudder