中文 Trung Quốc
  • 不對 繁體中文 tranditional chinese不對
  • 不对 简体中文 tranditional chinese不对
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • không chính xác
  • sai
  • Amiss
  • bất thường
  • say sưa
不對 不对 phát âm tiếng Việt:
  • [bu4 dui4]

Giải thích tiếng Anh
  • incorrect
  • wrong
  • amiss
  • abnormal
  • queer