中文 Trung Quốc
  • 不宣而戰 繁體中文 tranditional chinese不宣而戰
  • 不宣而战 简体中文 tranditional chinese不宣而战
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • mở tình trạng chiến tranh mà không có tuyên bố chiến tranh
  • bắt đầu một cuộc chiến tranh undeclared
不宣而戰 不宣而战 phát âm tiếng Việt:
  • [bu4 xuan1 er2 zhan4]

Giải thích tiếng Anh
  • open hostilities without declaring war
  • start an undeclared war