中文 Trung Quốc
不孝
不孝
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
unfilial
不孝 不孝 phát âm tiếng Việt:
[bu4 xiao4]
Giải thích tiếng Anh
unfilial
不孝有三,無後為大 不孝有三,无后为大
不學無術 不学无术
不安 不安
不安分 不安分
不安好心 不安好心
不完全中立 不完全中立