中文 Trung Quốc
不在
不在
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
không phải là hiện nay
để ra
(uyển) để vượt qua đi
để được chết
不在 不在 phát âm tiếng Việt:
[bu4 zai4]
Giải thích tiếng Anh
not to be present
to be out
(euphemism) to pass away
to be deceased
不在乎 不在乎
不在了 不在了
不在其位不謀其政 不在其位不谋其政
不在狀態 不在状态
不在話下 不在话下
不均 不均