中文 Trung Quốc
  • 不在了 繁體中文 tranditional chinese不在了
  • 不在了 简体中文 tranditional chinese不在了
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để được chết
  • đã từng đi
不在了 不在了 phát âm tiếng Việt:
  • [bu4 zai4 le5]

Giải thích tiếng Anh
  • to be dead
  • to have passed away