中文 Trung Quốc
不單
不单
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
không chỉ
không chỉ đơn thuần
không chỉ đơn giản
不單 不单 phát âm tiếng Việt:
[bu4 dan1]
Giải thích tiếng Anh
not the only
not merely
not simply
不圓通 不圆通
不在 不在
不在乎 不在乎
不在其位不謀其政 不在其位不谋其政
不在意 不在意
不在狀態 不在状态