中文 Trung Quốc
  • 不名譽 繁體中文 tranditional chinese不名譽
  • 不名誉 简体中文 tranditional chinese不名誉
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • làm ô danh
  • disgraceful
不名譽 不名誉 phát âm tiếng Việt:
  • [bu4 ming2 yu4]

Giải thích tiếng Anh
  • disreputable
  • disgraceful