中文 Trung Quốc
不名數
不名数
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
số trừu tượng
不名數 不名数 phát âm tiếng Việt:
[bu4 ming2 shu4]
Giải thích tiếng Anh
abstract number
不名譽 不名誉
不名譽事物 不名誉事物
不吐不快 不吐不快
不吝 不吝
不吝珠玉 不吝珠玉
不含糊 不含糊