中文 Trung Quốc
不同
不同
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
khác nhau
khác biệt
không giống nhau
không như nhau
不同 不同 phát âm tiếng Việt:
[bu4 tong2]
Giải thích tiếng Anh
different
distinct
not the same
not alike
不同凡響 不同凡响
不名一文 不名一文
不名數 不名数
不名譽事物 不名誉事物
不吐不快 不吐不快
不吐氣 不吐气