中文 Trung Quốc
  • 不可救藥 繁體中文 tranditional chinese不可救藥
  • 不可救药 简体中文 tranditional chinese不可救药
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • incurable
  • đúng
  • ngoài chữa bệnh
  • vô vọng
不可救藥 不可救药 phát âm tiếng Việt:
  • [bu4 ke3 jiu4 yao4]

Giải thích tiếng Anh
  • incurable
  • incorrigible
  • beyond cure
  • hopeless