中文 Trung Quốc
不可救藥
不可救药
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
incurable
đúng
ngoài chữa bệnh
vô vọng
不可救藥 不可救药 phát âm tiếng Việt:
[bu4 ke3 jiu4 yao4]
Giải thích tiếng Anh
incurable
incorrigible
beyond cure
hopeless
不可數 不可数
不可數名詞 不可数名词
不可數集 不可数集
不可理喻 不可理喻
不可知論 不可知论
不可磨滅 不可磨灭