中文 Trung Quốc
不可數
不可数
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
không đếm được
不可數 不可数 phát âm tiếng Việt:
[bu4 ke3 shu3]
Giải thích tiếng Anh
uncountable
不可數名詞 不可数名词
不可數集 不可数集
不可枚舉 不可枚举
不可知論 不可知论
不可磨滅 不可磨灭
不可端倪 不可端倪