中文 Trung Quốc
  • 不划算 繁體中文 tranditional chinese不划算
  • 不划算 简体中文 tranditional chinese不划算
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • nó không phải là giá trị nó
  • không hiệu quả
  • không có lợi nhuận
  • quá đắt tiền
不划算 不划算 phát âm tiếng Việt:
  • [bu4 hua2 suan4]

Giải thích tiếng Anh
  • it isn't worth it
  • not cost-effective
  • not profitable
  • too expensive