中文 Trung Quốc
不划算
不划算
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nó không phải là giá trị nó
không hiệu quả
không có lợi nhuận
quá đắt tiền
不划算 不划算 phát âm tiếng Việt:
[bu4 hua2 suan4]
Giải thích tiếng Anh
it isn't worth it
not cost-effective
not profitable
too expensive
不列顛 不列颠
不列顛保衛戰 不列颠保卫战
不列顛哥倫比亞 不列颠哥伦比亚
不列顛戰役 不列颠战役
不列顛諸島 不列颠诸岛
不利 不利