中文 Trung Quốc
不列顛諸島
不列颠诸岛
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Quần đảo Anh Quốc
不列顛諸島 不列颠诸岛 phát âm tiếng Việt:
[Bu4 lie4 dian1 Zhu1 dao3]
Giải thích tiếng Anh
British Isles
不利 不利
不到 不到
不到長城非好漢 不到长城非好汉
不力 不力
不加 不加
不加修飾 不加修饰