中文 Trung Quốc- 不分青紅皂白
- 不分青红皂白
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- không phân biệt màu xanh lá cây màu đỏ hoặc màu đen-trắng (thành ngữ)
- không để phân biệt giữa đúng và sai
不分青紅皂白 不分青红皂白 phát âm tiếng Việt:- [bu4 fen1 qing1 hong2 zao4 bai2]
Giải thích tiếng Anh- not distinguishing red-green or black-white (idiom)
- not to distinguish between right and wrong