中文 Trung Quốc
不分晝夜
不分昼夜
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ngày và đêm
suốt ngày đêm
不分晝夜 不分昼夜 phát âm tiếng Việt:
[bu4 fen1 zhou4 ye4]
Giải thích tiếng Anh
day and night
round-the-clock
不分皂白 不分皂白
不分軒輊 不分轩轾
不分青紅皂白 不分青红皂白
不切合實際 不切合实际
不切實際 不切实际
不刊之論 不刊之论