中文 Trung Quốc
不再
不再
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Không còn
Không còn
不再 不再 phát âm tiếng Việt:
[bu4 zai4]
Giải thích tiếng Anh
no more
no longer
不准 不准
不准許 不准许
不凍港 不冻港
不凡 不凡
不出所料 不出所料
不分 不分