中文 Trung Quốc
不值得
不值得
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
không xứng đáng
不值得 不值得 phát âm tiếng Việt:
[bu4 zhi2 de5]
Giải thích tiếng Anh
unworthy
不值錢 不值钱
不假思索 不假思索
不偏不倚 不偏不倚
不偏極 不偏极
不做聲 不做声
不做虧心事,不怕鬼敲門 不做亏心事,不怕鬼敲门