中文 Trung Quốc
  • 不偏極 繁體中文 tranditional chinese不偏極
  • 不偏极 简体中文 tranditional chinese不偏极
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • unpolarized (ánh sáng)
不偏極 不偏极 phát âm tiếng Việt:
  • [bu4 pian1 ji2]

Giải thích tiếng Anh
  • unpolarized (light)