中文 Trung Quốc
  • 不倫不類 繁體中文 tranditional chinese不倫不類
  • 不伦不类 简体中文 tranditional chinese不伦不类
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • cá cũng như gà
  • nondescript
不倫不類 不伦不类 phát âm tiếng Việt:
  • [bu4 lun2 bu4 lei4]

Giải thích tiếng Anh
  • neither fish nor fowl
  • nondescript