中文 Trung Quốc
不住
不住
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nhiều lần
liên tục
liên tục
không thể (chống lại, che giấu vv)
不住 不住 phát âm tiếng Việt:
[bu4 zhu4]
Giải thích tiếng Anh
repeatedly
continuously
constantly
unable to (resist, conceal etc)
不作為 不作为
不佞 不佞
不佳 不佳
不來梅港 不来梅港
不依 不依
不依不饒 不依不饶