中文 Trung Quốc
  • 不住 繁體中文 tranditional chinese不住
  • 不住 简体中文 tranditional chinese不住
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • nhiều lần
  • liên tục
  • liên tục
  • không thể (chống lại, che giấu vv)
不住 不住 phát âm tiếng Việt:
  • [bu4 zhu4]

Giải thích tiếng Anh
  • repeatedly
  • continuously
  • constantly
  • unable to (resist, conceal etc)