中文 Trung Quốc
不佞
不佞
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Nếu không có tài hùng biện
untalented
Tôi, tôi (khiêm tốn)
不佞 不佞 phát âm tiếng Việt:
[bu4 ning4]
Giải thích tiếng Anh
without eloquence
untalented
I, me (humble)
不佳 不佳
不來梅 不来梅
不來梅港 不来梅港
不依不饒 不依不饶
不便 不便
不俗 不俗