中文 Trung Quốc
不予
不予
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để giữ lại
từ chối
不予 不予 phát âm tiếng Việt:
[bu4 yu2]
Giải thích tiếng Anh
to withhold
to refuse
不予理會 不予理会
不予評論 不予评论
不事生產 不事生产
不二法門 不二法门
不亞 不亚
不亞於 不亚于