中文 Trung Quốc
不一樣
不一样
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
khác nhau
đặc biệt
không giống như
不一樣 不一样 phát âm tiếng Việt:
[bu4 yi1 yang4]
Giải thích tiếng Anh
different
distinctive
unlike
不一而足 不一而足
不一致字 不一致字
不三不四 不三不四
不下于 不下于
不中意 不中意
不中用 不中用