中文 Trung Quốc
下館子
下馆子
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ra ngoài ăn
ăn tại một nhà hàng
下館子 下馆子 phát âm tiếng Việt:
[xia4 guan3 zi5]
Giải thích tiếng Anh
to eat out
to eat at a restaurant
下馬 下马
下馬威 下马威
下體 下体
下齒 下齿
下龍灣 下龙湾
丌 丌