中文 Trung Quốc
下議院議員
下议院议员
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Thành viên của Quốc hội (MP) (UK chính trị)
下議院議員 下议院议员 phát âm tiếng Việt:
[xia4 yi4 yuan4 yi4 yuan2]
Giải thích tiếng Anh
Member of Parliament (MP) (UK Politics)
下賤 下贱
下跌 下跌
下跪 下跪
下車 下车
下載 下载
下輩 下辈