中文 Trung Quốc
  • 下跌 繁體中文 tranditional chinese下跌
  • 下跌 简体中文 tranditional chinese下跌
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • rơi
  • tumble
下跌 下跌 phát âm tiếng Việt:
  • [xia4 die1]

Giải thích tiếng Anh
  • to fall
  • to tumble