中文 Trung Quốc
下裝
下装
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để cất cánh trang phục và trang điểm
下裝 下装 phát âm tiếng Việt:
[xia4 zhuang1]
Giải thích tiếng Anh
to take off costume and makeup
下西洋 下西洋
下詔 下诏
下課 下课
下調 下调
下議院 下议院
下議院議員 下议院议员