中文 Trung Quốc
下蛋
下蛋
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để đẻ trứng
下蛋 下蛋 phát âm tiếng Việt:
[xia4 dan4]
Giải thích tiếng Anh
to lay eggs
下行 下行
下裝 下装
下西洋 下西洋
下課 下课
下調 下调
下調 下调