中文 Trung Quốc
  • 下箭頭鍵 繁體中文 tranditional chinese下箭頭鍵
  • 下箭头键 简体中文 tranditional chinese下箭头键
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • phím mũi tên (trên bàn phím)
下箭頭鍵 下箭头键 phát âm tiếng Việt:
  • [xia4 jian4 tou2 jian4]

Giải thích tiếng Anh
  • down arrow key (on keyboard)