中文 Trung Quốc
下箭頭鍵
下箭头键
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
phím mũi tên (trên bàn phím)
下箭頭鍵 下箭头键 phát âm tiếng Việt:
[xia4 jian4 tou2 jian4]
Giải thích tiếng Anh
down arrow key (on keyboard)
下級 下级
下網 下网
下線 下线
下而上 下而上
下聘 下聘
下肢 下肢