中文 Trung Quốc
下網
下网
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để đúc một lưới đánh cá
(máy tính) để đi diễn đàn
下網 下网 phát âm tiếng Việt:
[xia4 wang3]
Giải thích tiếng Anh
to cast a fishing net
(computing) to go offline
下線 下线
下線儀式 下线仪式
下而上 下而上
下肢 下肢
下腳料 下脚料
下腹部 下腹部