中文 Trung Quốc
下午
下午
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
buổi chiều
CL:個|个 [ge4]
chiều.
下午 下午 phát âm tiếng Việt:
[xia4 wu3]
Giải thích tiếng Anh
afternoon
CL:個|个[ge4]
p.m.
下半 下半
下半天 下半天
下半年 下半年
下去 下去
下唇 下唇
下單 下单