中文 Trung Quốc
下半天
下半天
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
buổi chiều
下半天 下半天 phát âm tiếng Việt:
[xia4 ban4 tian1]
Giải thích tiếng Anh
afternoon
下半年 下半年
下半身 下半身
下去 下去
下單 下单
下回 下回
下坡 下坡