中文 Trung Quốc
下九流
下九流
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các ngành nghề thấp nhất
下九流 下九流 phát âm tiếng Việt:
[xia4 jiu3 liu2]
Giải thích tiếng Anh
the lowest professions
下令 下令
下任 下任
下來 下来
下個星期 下个星期
下個月 下个月
下凡 下凡