中文 Trung Quốc
上頷
上颔
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hàm dưới
上頷 上颔 phát âm tiếng Việt:
[shang4 han4]
Giải thích tiếng Anh
mandible
上顎正門齒 上颚正门齿
上風 上风
上館子 上馆子
上饒地區 上饶地区
上饒市 上饶市
上饒縣 上饶县