中文 Trung Quốc
上饒縣
上饶县
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Quận Shangrao ở Shangrao 上饒|上饶, Jiangxi
上饒縣 上饶县 phát âm tiếng Việt:
[Shang4 rao2 xian4]
Giải thích tiếng Anh
Shangrao county in Shangrao 上饒|上饶, Jiangxi
上首 上首
上馬 上马
上高 上高
上齒 上齿
上齒齦 上齿龈
上龍 上龙